Loading data. Please wait

FprEN 60286-3-1

IEC 60286-3-1: Packaging of components for automatic handling - Part 3-1: Packaging of surface mount components on continuous tapes - Type V - Pressed carrier tapes

Số trang:
Ngày phát hành: 2009-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN 60286-3-1
Tên tiêu chuẩn
IEC 60286-3-1: Packaging of components for automatic handling - Part 3-1: Packaging of surface mount components on continuous tapes - Type V - Pressed carrier tapes
Ngày phát hành
2009-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 40/1972/FDIS (2009-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 60286-3-1 (2009-08)
Packaging of components for automatic handling - Part 3-1: Packaging of surface mount components on continuous tapes - Type V - Pressed carrier tapes (IEC 60286-3-1:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60286-3-1
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 21.240. Cơ cấu chuyển động quay tròn - qua lại và các bộ phận
31.020. Thành phần điện tử nói chung
55.060. Ống. Cuộn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60286-3 (2013-08)
Packaging of components for automatic handling - Part 3: Packaging of surface mount components on continuous tapes (IEC 60286-3:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60286-3
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 31.020. Thành phần điện tử nói chung
55.060. Ống. Cuộn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60286-3-1 (2009-08)
Packaging of components for automatic handling - Part 3-1: Packaging of surface mount components on continuous tapes - Type V - Pressed carrier tapes (IEC 60286-3-1:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60286-3-1
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 21.240. Cơ cấu chuyển động quay tròn - qua lại và các bộ phận
31.020. Thành phần điện tử nói chung
55.060. Ống. Cuộn
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60286-3-1 (2009-01)
IEC 60286-3-1: Packaging of components for automatic handling - Part 3-1: Packaging of surface mount components on continuous tapes - Type V - Pressed carrier tapes
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60286-3-1
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 31.020. Thành phần điện tử nói chung
55.060. Ống. Cuộn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Automatic * Automation * Components * Definitions * Dimensions * Document storage * Electrical engineering * Electronic engineering * Electronic equipment and components * Fixings * Flange * Marking * Orientation * Packages * Packaging machines * Polarity * SMD * Specification (approval) * Splicing tapes * Surface mounting * Webbing * Surface mounting devices
Số trang