Loading data. Please wait

SAE J 254

Instrumentation and Techniques for Exhaust Gas Emissions measurement

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-09-01

Liên hệ
This SAE Recommended Practice establishes uniform laboratory techniques for the continuous and bag-sample measurement of various constituents in the exhaust gas of the gasoline engines installed in passenger cars and light-duty trucks. The report concentrates on the measurement of the following components in exhaust gas: hydrocarbons (HC), carbon monoxide (CO), carbon dioxide (CO2), oxygen (O2), and nitrogen oxides (NOx). NOx is the sum of nitric oxide (NO) and nitrogen dioxide (NO2). A complete procedure for testing vehicles may be found in sAE J1094.
Số hiệu tiêu chuẩn
SAE J 254
Tên tiêu chuẩn
Instrumentation and Techniques for Exhaust Gas Emissions measurement
Ngày phát hành
1993-09-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/SAE J 254 (1993-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
SAE J 1263 (2009-01-12)
Road Load Measurement and Dynamometer Simulation Using coastdown Techniques
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1263
Ngày phát hành 2009-01-12
Mục phân loại 43.180. Thiết bị chẩn đoán, bảo trì và thử nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1094 (1992-06-01)
Thay thế cho
Thay thế bằng
SAE J 254 (2011-06-10)
Instrumentation and Techniques for Exhaust Gas Emissions measurement
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 254
Ngày phát hành 2011-06-10
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
43.060.20. Hệ thống nạp áp suất và dẫn không khí/ khí xả
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SAE J 254 (2011-06-10)
Instrumentation and Techniques for Exhaust Gas Emissions measurement
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 254
Ngày phát hành 2011-06-10
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
43.060.20. Hệ thống nạp áp suất và dẫn không khí/ khí xả
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 254 (1993-09-01)
Instrumentation and Techniques for Exhaust Gas Emissions measurement
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 254
Ngày phát hành 1993-09-01
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
43.060.20. Hệ thống nạp áp suất và dẫn không khí/ khí xả
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air quality * Analysis * Automotive engineering * Carbon * Chemicals * Dioxides * Emission * Emission measurement * Engines * Exhaust gases * Exhausts * Gases * Hydrocarbons * Ignition * Measurement * Monoxides * Nitrogen * Oxides * Oxygen * Sampling * Spark * Vehicles * Chemical * Carbon monoxide * Carbon dioxide * Nitrogen oxides
Số trang