Loading data. Please wait
Alloy-Steel Bolting Materials for Special Applications
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1992-00-00
Alloy-Steel Bolting Materials for Special Applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM A 540/A 540M |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alloy-Steel Bolting Materials for Special Applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM A 540/A 540M |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Alloy-Steel Bolting for Special Applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM A 540/A 540M |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Alloy-Steel Bolting for Special Applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM A 540/A 540M |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Alloy-Steel Bolting Materials for Special Applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM A 540/A 540M |
Ngày phát hành | 2006-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alloy-Steel Bolting Materials for Special Applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM A 540/A 540M |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alloy-Steel Bolting Materials for Special Applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM A 540/A 540M |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alloy-Steel Bolting Materials for Special Applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM A 540/A 540M |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |