Loading data. Please wait

prEN 13467

Thermal insulating products for building equipment and industrial installations - Determination of dimensions, squareness and linearity of preformed pipe insulation

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2001-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13467
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulating products for building equipment and industrial installations - Determination of dimensions, squareness and linearity of preformed pipe insulation
Ngày phát hành
2001-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 13467 (1999-03)
Thermal insulating products for building equipment and industrial installations - Determination of dimensions, squareness and linearity of preformed pipe insulation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13467
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13467 (2001-09)
Thermal insulating products for building equipment and industrial installations - Determination of dimensions, squareness and linearity of preformed pipe insulation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13467
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13467 (2001-09)
Thermal insulating products for building equipment and industrial installations - Determination of dimensions, squareness and linearity of preformed pipe insulation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13467
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13467 (2001-04)
Thermal insulating products for building equipment and industrial installations - Determination of dimensions, squareness and linearity of preformed pipe insulation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13467
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13467 (1999-03)
Thermal insulating products for building equipment and industrial installations - Determination of dimensions, squareness and linearity of preformed pipe insulation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13467
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Basic domestic facilities * Building services * Buildings * Construction * Definitions * Determination * Dimensions * Linearity * Materials testing * Measuring techniques * Plastics * Properties * Rectangularity * Segments * Selection * Semi shells * Service installations * Solid shells * Test pieces * Test specimens * Testing * Testing devices * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Thickness * Checking equipment
Số trang
13