Loading data. Please wait
EN 1360Rubber and plastic hoses and hose assemblies for measured fuel dispensing systems - Specification
Số trang: 26
Ngày phát hành: 2005-05-00
| Rubber or plastics hoses; determination of volumetric expansion (ISO 6801:1983) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 26801 |
| Ngày phát hành | 1993-01-00 |
| Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 8330:1998) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8330 |
| Ngày phát hành | 2000-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 554 |
| Ngày phát hành | 1976-07-00 |
| Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber hoses and hose assemblies for measured fuel dispensing - Specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1360 |
| Ngày phát hành | 1996-11-00 |
| Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber and plastic hoses and hose assemblies for measured fuel dispensing systems - Specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1360 |
| Ngày phát hành | 2004-12-00 |
| Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber and plastic hoses and hose assemblies for measured fuel dispensing systems - Specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1360 |
| Ngày phát hành | 2013-06-00 |
| Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber and plastic hoses and hose assemblies for measured fuel dispensing systems - Specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1360 |
| Ngày phát hành | 2013-06-00 |
| Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber and plastic hoses and hose assemblies for measured fuel dispensing systems - Specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1360 |
| Ngày phát hành | 2005-05-00 |
| Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber hoses and hose assemblies for measured fuel dispensing - Specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1360 |
| Ngày phát hành | 1996-11-00 |
| Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber and plastic hoses and hose assemblies for measured fuel dispensing systems - Specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1360 |
| Ngày phát hành | 2004-12-00 |
| Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber hoses and hose assemblies for measured fuel dispensing - Specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1360 |
| Ngày phát hành | 2002-12-00 |
| Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber and hose assemblies for measured fuel dispensing - Specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1360 |
| Ngày phát hành | 1996-03-00 |
| Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber and thermoplastic hose and hose assemblies for measuring fuel dispensing; specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1360 |
| Ngày phát hành | 1993-10-00 |
| Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
| Trạng thái | Có hiệu lực |