Loading data. Please wait
| Standard Test Method for Flash Point by Tag Closed Cup Tester | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 56 |
| Ngày phát hành | 2005-00-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Test Methods for Flash Point of Liquids by Small Scale Closed-Cup Apparatus | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 3278 |
| Ngày phát hành | 1996-00-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Material Safety Data Sheets | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE AMS 2825A |
| Ngày phát hành | 1987-04-01 |
| Mục phân loại | 49.025.01. Vật liệu dùng cho công nghiệp vũ trụ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Material Safety Data Sheets | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE AMS 2825A |
| Ngày phát hành | 1987-04-01 |
| Mục phân loại | 49.025.01. Vật liệu dùng cho công nghiệp vũ trụ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Material Safety Data Sheets | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE AMS 2825B |
| Ngày phát hành | 2010-01-05 |
| Mục phân loại | 49.025.01. Vật liệu dùng cho công nghiệp vũ trụ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |