Loading data. Please wait
Units; names and symbols analogous to units
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1982-04-00
| Letter symbols to be used in electrical technology. Part 3 : Logarithmic quantities and units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-3*CEI 60027-3 |
| Ngày phát hành | 1974-00-00 |
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units of periodic and related phenomena | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-2 |
| Ngày phát hành | 1978-03-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units of acoustics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-7 |
| Ngày phát hành | 1978-03-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Acoustics; Expression of physical and subjective magnitudes of sound or noise in air | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 131 |
| Ngày phát hành | 1979-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Units; names and symbols analogous to units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1301-1 Beiblatt 1 |
| Ngày phát hành | 1982-04-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |