Loading data. Please wait
prEN 13051Curtain walling - Watertightness - Site test
Số trang: 6
Ngày phát hành: 2000-11-00
| Curtain walling - Terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13119 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Curtain walling - Watertightness - Field test without air pressure using a water spray bar | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13051 |
| Ngày phát hành | 1997-11-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Curtain walling - Watertightness - Site test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13051 |
| Ngày phát hành | 2001-07-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Curtain walling - Watertightness - Site test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13051 |
| Ngày phát hành | 2001-07-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Curtain walling - Watertightness - Site test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13051 |
| Ngày phát hành | 2000-11-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Curtain walling - Watertightness - Field test without air pressure using a water spray bar | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13051 |
| Ngày phát hành | 1997-11-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |