Loading data. Please wait
Lamp controlgear - Part 2-1: Particular requirements for starting devices (other than glow starters)
Số trang: 94
Ngày phát hành: 2013-09-00
Voltage measurement by means of standard air gaps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60052*CEI 60052 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glow-starters for fluorescent lamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60155*CEI 60155 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High pressure mercury vapour lamps - Performance specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60188*CEI 60188 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low pressure sodium vapour lamps - Performance specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60192*CEI 60192 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Double-capped fluorescent lamps - Safety specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61195*CEI 61195 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Single-capped fluorescent lamps - Safety specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61199*CEI 61199 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp controlgear - Part 2-1: Particular requirements for starting devices (other than glow starters) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61347-2-1 Edition 1.2*CEI 61347-2-1 Edition 1.2 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |