Loading data. Please wait

EN 50289-3-2

Communication cables - Specifications for test methods - Part 3-2: Mechanical test methods; Tensile strength and elongation for conductor

Số trang:
Ngày phát hành: 2001-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50289-3-2
Tên tiêu chuẩn
Communication cables - Specifications for test methods - Part 3-2: Mechanical test methods; Tensile strength and elongation for conductor
Ngày phát hành
2001-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50289-3-2 (2002-05), IDT * BS EN 50289-3-2 (2001-11-14), IDT * NF C93-537-3-2 (2001-11-01), IDT * SN EN 50289-3-2 (2001), IDT * OEVE/OENORM EN 50289-3-2 (2002-08-01), IDT * PN-EN 50289-3-2 (2002-12-15), IDT * SS-EN 50289-3-2 (2002-10-09), IDT * UNE-EN 50289-3-2 (2002-02-21), IDT * TS EN 50289-3-2 (2003-04-15), IDT * STN EN 50289-3-2 (2002-08-01), IDT * CSN EN 50289-3-2 (2002-09-01), IDT * DS/EN 50289-3-2 (2002-04-09), IDT * NEN-EN 50289-3-2:2001 en (2001-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/R 402 (1964-11)
Tensile testing of copper and copper alloy wire
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 402
Ngày phát hành 1964-11-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50298-3-1 (2001)
Thay thế cho
prEN 50289-3-2 (2000-10)
Communication cables - Specifications for test methods - Part 3-2: Mechanical test methods; Tensile strength and elongation for conductor
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50289-3-2
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 50289-3-2 (2001-08)
Communication cables - Specifications for test methods - Part 3-2: Mechanical test methods; Tensile strength and elongation for conductor
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50289-3-2
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50289-3-2 (2000-10)
Communication cables - Specifications for test methods - Part 3-2: Mechanical test methods; Tensile strength and elongation for conductor
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50289-3-2
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Analogue * Analogue signals * Cables * Calibration * Communication cables * Communication technology * Digital * Digital signals * Electric conductors * Electrical engineering * Elongation * Expansion tests * Materials testing * Mechanical properties * Mechanical testing * Properties * Resistance * Specification * Specification (approval) * Tensile strength * Tensile testing * Tensile tests * Testing * Expansions
Số trang