Loading data. Please wait
Information processing systems. Documents of magnetic media. Order of realization and circulation
Số trang: 42
Ngày phát hành: 1989-00-00
Unified system for design documentation. General requirements for performing design and technological documentation on printing and graphical output devices of computers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.004 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for design documentation. Types and sets of design documentations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.102 |
Ngày phát hành | 1968-00-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for design documentation. Stages of designing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.103 |
Ngày phát hành | 1968-00-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for design documentation. Basic inscriptions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.104 |
Ngày phát hành | 1968-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for design documentation. General requirements for textual documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.105 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for design documentation. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.108 |
Ngày phát hành | 1968-00-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for design documentation. Designation of products and design documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.201 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for design documentation. Formats | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.301 |
Ngày phát hành | 1968-00-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for design documentation. Registration and storage rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.501 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for technological documentation. Stages of designing and types of documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 3.1102 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for technological documentation. Basic inscriptions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 3.1103 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for technological documentation. Identifying system of technological documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 3.1201 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified systems of documentation. General positions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 6.10.1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
System of technical documentation for computer control systems. Modifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 24.401 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 25.040.01. Các hệ thống công nghiệp tự động nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Computer machines and data processing systems. Magnetic 12,7 mm tapes and recording. Structure and file labelling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 25752 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 35.220.22. Băng từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Computers and data processing systems. Recorded data media. Rules of labelling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 27781 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 35.220.20. Thiết bị lưu trữ từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems. 3,81 mm recorded magnetic tapes. File structure and labelling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 28104 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 35.220.23. Máy ghi âm và đầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems. Documents of magnetic media. Order of realization and circulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 28388 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 35.220.20. Thiết bị lưu trữ từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |