Loading data. Please wait

prEN ISO 17892-1

Geotechnical investigation and testing - Laboratory testing of soil - Part 1: Determination of water content (ISO/DIS 17892-1:2013)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2013-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 17892-1
Tên tiêu chuẩn
Geotechnical investigation and testing - Laboratory testing of soil - Part 1: Determination of water content (ISO/DIS 17892-1:2013)
Ngày phát hành
2013-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 17892-1 (2013-04), IDT * 13/30277795 DC (2013-04-17), IDT * PR NF P94-512-1, IDT * ISO/DIS 17892-1 (2013-04), IDT * OENORM EN ISO 17892-1 (2013-05-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
FprEN ISO 17892-1 (2014-07)
Geotechnical investigation and testing - Laboratory testing of soil - Part 1: Determination of water content (ISO/FDIS 17892-1:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 17892-1
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 17892-1 (2014-12)
Geotechnical investigation and testing - Laboratory testing of soil - Part 1: Determination of water content (ISO 17892-1:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 17892-1
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất
13.080.40. Ðặc tính thuỷ học của đất
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 17892-1 (2014-07)
Geotechnical investigation and testing - Laboratory testing of soil - Part 1: Determination of water content (ISO/FDIS 17892-1:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 17892-1
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 17892-1 (2013-04)
Geotechnical investigation and testing - Laboratory testing of soil - Part 1: Determination of water content (ISO/DIS 17892-1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 17892-1
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất
13.080.40. Ðặc tính thuỷ học của đất
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Construction * Content * Definitions * Determination of content * Earthworks * Evaluations * Foundation engineering * Geotechnics * Investigations * Laboratory testing * Laboratory tests * Oven drying * Soil sampling * Soil surveys * Soil testing * Soils * Stoving * Subsoil * Testing * Water * Water content * Bottom * Ground * Floors
Số trang
3