Loading data. Please wait

EN 771-1/FprA1

Specification for masonry units - Part 1: Clay masonry units

Số trang: 30
Ngày phát hành: 2014-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 771-1/FprA1
Tên tiêu chuẩn
Specification for masonry units - Part 1: Clay masonry units
Ngày phát hành
2014-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 771-1/A1 (2014-08), IDT * 14/30266133 DC (2014-07-14), IDT * PR NF P12-121-1/A1, IDT * OENORM EN 771-1/A1 (2014-08-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 771-1+A1 (2015-08)
Specification for masonry units - Part 1: Clay masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-1+A1
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 771-1+A1 (2015-08)
Specification for masonry units - Part 1: Clay masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-1+A1
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-1/FprA1 (2014-07)
Specification for masonry units - Part 1: Clay masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-1/FprA1
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bricks * Brickwork * Burned * CE marking * Classification * Clay * Compressive strength * Conformity assessment * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Density * Designations * Determination * Dimensions * Fire safety * Marking * Masonry * Materials * Materials specification * Noise control (acoustic) * Perforated bricks * Properties * Quality control * Sampling methods * Shape * Specification (approval) * Strength of materials * Testing * Tolerances (measurement) * Water absorption
Số trang
30