Loading data. Please wait
prEN ISO 8320-2Contact lenses and contact lens care products - Vocabulary - Part 2: Contact lens care products (ISO/FDIS 8320-2:2001)
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2001-01-00
| Optics and optical instruments - Vocabulary on contact lenses and contact lens care products - Part 2: Contact lens care products (ISO/DIS 8320-2:1999) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8320-2 |
| Ngày phát hành | 1999-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contact lenses and contact lens care products - Vocabulary - Part 2: Contact lens care products (ISO 8320-2:2001) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8320-2 |
| Ngày phát hành | 2001-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 18369-1 |
| Ngày phát hành | 2006-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contact lenses and contact lens care products - Vocabulary - Part 2: Contact lens care products (ISO 8320-2:2001) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8320-2 |
| Ngày phát hành | 2001-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contact lenses and contact lens care products - Vocabulary - Part 2: Contact lens care products (ISO/FDIS 8320-2:2001) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8320-2 |
| Ngày phát hành | 2001-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Optics and optical instruments - Vocabulary on contact lenses and contact lens care products - Part 2: Contact lens care products (ISO/DIS 8320-2:1999) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8320-2 |
| Ngày phát hành | 1999-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |