Loading data. Please wait

ISO 11699-1

Non-destructive testing - Industrial radiographic film - Part 1: Classification of film systems for industrial radiography

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2008-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 11699-1
Tên tiêu chuẩn
Non-destructive testing - Industrial radiographic film - Part 1: Classification of film systems for industrial radiography
Ngày phát hành
2008-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF A09-217-1*NF EN ISO 11699-1 (2012-03-01), IDT
Non-destructive testing - Industrial radiographic film - Part 1 : classification of film for industrial radiography
Số hiệu tiêu chuẩn NF A09-217-1*NF EN ISO 11699-1
Ngày phát hành 2012-03-01
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
37.040.25. Phim chụp tia X
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 11699-1 (2012-01), IDT * DIN EN ISO 11699-1 (2011-04), IDT * BS EN ISO 11699-1 (2011-11-30), IDT * GB/T 19348.1 (2014), MOD * EN ISO 11699-1 (2011-10), IDT * FprEN ISO 11699-1 (2011-03), IDT * A09-217-1PR, IDT * SN EN ISO 11699-1 (2012-01), IDT * OENORM EN ISO 11699-1 (2012-02-01), IDT * OENORM EN ISO 11699-1 (2011-07-01), IDT * PN-EN ISO 11699-1 (2012-03-05), IDT * SS-EN ISO 11699-1 (2011-10-31), IDT * UNE-EN ISO 11699-1 (2012-05-16), IDT * UNI EN ISO 11699-1:2011 (2011-11-17), IDT * STN EN ISO 11699-1 (2012-04-01), IDT * CSN EN ISO 11699-1 (2012-05-01), IDT * DS/EN ISO 11699-1 (2012-01-22), IDT * NEN-EN-ISO 11699-1:2011 en (2011-11-01), IDT * SANS 11699-1:2010 (2010-11-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 11699-2 (1998-07)
Non-destructive testing - Industrial radiographic films - Part 2: Control of film processing by means of reference values
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11699-2
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
37.040.25. Phim chụp tia X
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 17025 (2005-05)
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 17025
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO 11699-1 (1998-06)
Non-destructive testing - Industrial radiographic films - Part 1: Classification of film systems for industrial radiography
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11699-1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
37.040.25. Phim chụp tia X
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 11699-1 (2006-12)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 11699-1 (1998-06)
Non-destructive testing - Industrial radiographic films - Part 1: Classification of film systems for industrial radiography
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11699-1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
37.040.25. Phim chụp tia X
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11699-1 (2008-09)
Non-destructive testing - Industrial radiographic film - Part 1: Classification of film systems for industrial radiography
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11699-1
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 37.040.25. Phim chụp tia X
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 11699-1 (2006-12) * ISO/FDIS 11699-1 (1998-02) * ISO/DIS 11699-1 (1996-06)
Từ khóa
Classification * Classification systems * Definitions * Film speeds * Films * Gradients * Granularity * Image quality * Industrial * Irradiation * Lead * Limits (mathematics) * Materials testing * Measurement * Measuring techniques * Non-destructive * Non-destructive testing * Performance tests * Properties * Quality * Radiographic film * Radiographic testing * Radiography * Ratings * Shields * Specification (approval) * Testing * X-ray * X-ray testing * X-rays * Qualification tests
Mục phân loại
Số trang
9