Loading data. Please wait

ISO 10110-5 Technical Corrigendum 1

Optics and optical instruments - Preparation of drawings for optical elements and systems - Part 5: Surface form tolerances; Technical Corrigendum 1

Số trang: 1
Ngày phát hành: 1996-08-00

Liên hệ
Replaces the word spherical with the word aspheric in clause 3.10, second line.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 10110-5 Technical Corrigendum 1
Tên tiêu chuẩn
Optics and optical instruments - Preparation of drawings for optical elements and systems - Part 5: Surface form tolerances; Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành
1996-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 10110-5 (2000-02), IDT * DIN ISO 10110-5 (1998-05), IDT * PN-ISO 10110-5 (2001-09-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 10110-5 (1996-03)
Optics and optical instruments - Preparation of drawings for optical elements and systems - Part 5: Surface form tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10110-5
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
37.020. Thiết bị quang
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 10110-5 (2007-08)
Optics and photonics - Preparation of drawings for optical elements and systems - Part 5: Surface form tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10110-5
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
37.020. Thiết bị quang
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 10110-5 (2007-08)
Optics and photonics - Preparation of drawings for optical elements and systems - Part 5: Surface form tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10110-5
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
37.020. Thiết bị quang
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10110-5 Technical Corrigendum 1 (1996-08)
Optics and optical instruments - Preparation of drawings for optical elements and systems - Part 5: Surface form tolerances; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10110-5 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
37.020. Thiết bị quang
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Dimensional tolerances * Dimensioning * Drawings * Engineering drawings * Faulty material * Form errors * Form tolerances * Graphic representation * Optical equipment * Optical instruments * Optics * Representations * Surface deviation * Tolerances (measurement) * Views
Số trang
1