Loading data. Please wait
| Using Significant Digits in Test Data to Determine Conformance with Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 29 |
| Ngày phát hành | 1990-00-00 |
| Mục phân loại | 01.140.10. Viết và chuyển chữ 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wrought Aluminum Applications Guidelines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1434 |
| Ngày phát hành | 1989-01-01 |
| Mục phân loại | 43.040.01. Hệ thống phương tiện đường bộ nói chung 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Typical Physical and Mechanical Properties of SAE Wrought aluminum alloys | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 456 |
| Ngày phát hành | 1965-01-01 |
| Mục phân loại | 49.025.20. Nhôm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General Data on Wrought Aluminum Alloys | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 454 |
| Ngày phát hành | 1991-02-01 |
| Mục phân loại | 49.025.20. Nhôm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Typical Physical and Mechanical Properties of SAE Wrought aluminum alloys | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 456 |
| Ngày phát hành | 1965-01-01 |
| Mục phân loại | 49.025.20. Nhôm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |