Loading data. Please wait

NEMA 250

Enclosures for Electrical Equipment (1000 Volts Maximum)

Số trang: 48
Ngày phát hành: 2008-00-00

Liên hệ
This standard covers enclosures for electrical equipment rated not more than 1000 Volts and intended to be installed and used as follows: a. Non-hazardous locations 1. Enclosures for indoor locations, Types 1, 2, 5, 12, 12K, and 13; and 2. Enclosures for indoor or outdoor locations, Types 3, 3X, 3R, 3RX, 3S, 3SX, 4, 4X, 6, and 6P. b. Hazardous locations 1. Enclosures for indoor locations, Types 7 and 9; 2. Enclosures for indoor or outdoor locations, Type 8; and 3. Enclosures for mining applications, Type 10. Requirements for enclosures for non-hazardous locations are contained in the body of the standard. Requirements for enclosures for hazardous locations are contained in Supplement A of the standard. This standard covers the requirements to provide protection to the enclosed equipment against specific environmental conditions. This standard supplements requirements for enclosures that are contained in the individual product standards. This standard does not cover the requirements for protection of devices against conditions such as condensation, icing, corrosion, or contamination which may occur within the enclosure or which may enter via conduit or unsealed openings. A product that contains features, characteristics, components, materials, or systems new or different from those in use when the standard was developed, and that involves a risk of fire, electric shock, or injury to persons shall be evaluated using the appropriate additional component and end-product requirements as determined necessary to maintain the level of safety for the user of the product as originally anticipated by the intent of this standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
NEMA 250
Tên tiêu chuẩn
Enclosures for Electrical Equipment (1000 Volts Maximum)
Ngày phát hành
2008-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/NEMA 250 (2008), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
NEMA 250 (2003)
Enclosures for Electrical Equipment (1000 Volts Maximum)
Số hiệu tiêu chuẩn NEMA 250
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
NEMA 250 (2014)
Enclosures for Electrical Equipment (1000 Volts Maximum)
Số hiệu tiêu chuẩn NEMA 250
Ngày phát hành 2014-00-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NEMA 250 (2014)
Enclosures for Electrical Equipment (1000 Volts Maximum)
Số hiệu tiêu chuẩn NEMA 250
Ngày phát hành 2014-00-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* NEMA 250 (2008)
Enclosures for Electrical Equipment (1000 Volts Maximum)
Số hiệu tiêu chuẩn NEMA 250
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* NEMA 250 (2003)
Enclosures for Electrical Equipment (1000 Volts Maximum)
Số hiệu tiêu chuẩn NEMA 250
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* NEMA 250 (1997)
Enclosures for Electrical Equipment (1000 Volts Maximum)
Số hiệu tiêu chuẩn NEMA 250
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NEMA 250 (1991)
Enclosures for Electrical Equipment (1000 Volts Maximum)
Số hiệu tiêu chuẩn NEMA 250
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* NEMA 250 (1985)
ENCLOSURES FOR ELECTRICAL EQUIPMENT (1000 VOLTS MAXIMUM); REVISION 1 - MAY 1986, REVISION 2 - MAY 1988
Số hiệu tiêu chuẩn NEMA 250
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* NEMA 250 (1979)
Enclosures for Electrical Equipment (1000 Volts Maximum)
Số hiệu tiêu chuẩn NEMA 250
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Electric enclosures * Electrical equipment * Enclosures
Số trang
48