Loading data. Please wait
Steel for the reinforcement of concrete - Part 2: Ribbed bars
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2007-01-00
Steel for the reinforcement of concrete; part 2: ribbed bars | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6935-2 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel for the reinforcement of concrete - Part 2: Ribbed bars | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 6935-2 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel for the reinforcement of concrete - Part 2: Ribbed bars | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6935-2 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel for the reinforcement of concrete; part 2: ribbed bars | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6935-2 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel for the reinforcement of concrete - Part 2: Ribbed bars | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 6935-2 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel for the reinforcement of concrete - Part 2: Ribbed bars | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 6935-2 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |