Loading data. Please wait

ISO 6935-2

Steel for the reinforcement of concrete - Part 2: Ribbed bars

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2007-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 6935-2
Tên tiêu chuẩn
Steel for the reinforcement of concrete - Part 2: Ribbed bars
Ngày phát hành
2007-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
JIS G 3112 (2010-02-22), MOD * JS 441 (2011-02-01), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 404 (1992-07) * ISO/TS 4949 (2003-06) * ISO/TR 9769 (1991-11) * ISO 10144 (1991-06) * ISO 14284 (1996-07) * ISO 15630-1 (2002-04)
Thay thế cho
ISO 6935-2 (1991-09)
Steel for the reinforcement of concrete; part 2: ribbed bars
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6935-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 6935-2 (2006-10)
Steel for the reinforcement of concrete - Part 2: Ribbed bars
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 6935-2
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 6935-2 (2007-01)
Steel for the reinforcement of concrete - Part 2: Ribbed bars
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6935-2
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6935-2 (1991-09)
Steel for the reinforcement of concrete; part 2: ribbed bars
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6935-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 6935-2 (2006-10)
Steel for the reinforcement of concrete - Part 2: Ribbed bars
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 6935-2
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 6935-2 (2005-05)
Steel for the reinforcement of concrete - Part 2: Ribbed bars
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 6935-2
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 6935-2 (1990-01)
Từ khóa
Bars (materials) * Certification * Certification (approval) * Chemical composition * Concrete * Concretes * Construction * Definitions * Designations * Dimensions * Inspection * Marking * Mechanical properties * Prestressed concrete * Reinforced concrete * Reinforcement * Reinforcing bars * Reinforcing steels * Ribbed * Specifications * Steels * Testing
Số trang
20