Loading data. Please wait
DIN ISO 3013Aviation fuels - Determination of freezing point; identical with ISO 3013:1974
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1995-02-00
| Laboratory glassware; liquid-in-glass thermometers; general requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12770 |
| Ngày phát hành | 1982-08-00 |
| Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Liquid-in-glass laboratory thermometers; Principles of design, construction and use | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 386 |
| Ngày phát hành | 1977-12-00 |
| Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of mineral oils; determination of freezing point of aviation fuels, gasolines and motor benzols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51421 |
| Ngày phát hành | 1972-11-00 |
| Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum products - Determination of freezing point of aviation fuels (ISO 3013:1997) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3013 |
| Ngày phát hành | 1998-11-00 |
| Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum products - Determination of freezing point of aviation fuels (ISO 3013:1997) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3013 |
| Ngày phát hành | 1998-11-00 |
| Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of mineral oils; determination of freezing point of aviation fuels, gasolines and motor benzols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51421 |
| Ngày phát hành | 1972-11-00 |
| Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aviation fuels - Determination of freezing point; identical with ISO 3013:1974 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3013 |
| Ngày phát hành | 1995-02-00 |
| Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |