Loading data. Please wait
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 2: Pulping terminology
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2000-10-00
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 2: Pulping terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4046-2 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.040. Bột giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 2: Pulping terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4046-2 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.040. Bột giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 2: Pulping terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 4046-2 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.040. Bột giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |