Loading data. Please wait

GOST 2263

Sodium hydroxide for industrial use. Specifications

Số trang: 30
Ngày phát hành: 1979-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 2263
Tên tiêu chuẩn
Sodium hydroxide for industrial use. Specifications
Ngày phát hành
1979-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
GB/T 22650 (2008), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 979 (1974-12)
Sodium hydroxide for industrial use; Method of assay
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 979
Ngày phát hành 1974-12-00
Mục phân loại 71.060.40. Badơ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 981 (1973-02)
Sodium hydroxide for industrial use; Determination of chloride content; Mercurimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 981
Ngày phát hành 1973-02-00
Mục phân loại 71.060.40. Badơ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 984 (1974-12)
Sodium hydroxide for industrial use - Determination of silica content - Reduced silico-molybdic complex photometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 984
Ngày phát hành 1974-12-00
Mục phân loại 71.060.40. Badơ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3196 (1975-05)
Sodium hydroxide for industrial use; Determination of carbonates content; Titrimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3196
Ngày phát hành 1975-05-00
Mục phân loại 71.060.40. Badơ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5992 (1979-09)
Sodium hydroxide for industrial use - Determination of mercury content - Dithizone photometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5992
Ngày phát hành 1979-09-00
Mục phân loại 71.060.40. Badơ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.007 (1976)
Occupational safety standards system. Noxious substances. Classification and general safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.007
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.4.121 (1983)
Occupational safety standards system. Filtering protective masks. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.4.121
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 1770 (1974)
Laboratory volumetric glassware. Cylinders, beakers, measuring flasks, test tubes. General specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 1770
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 4517 (1987)
Reagents. Methods for preparation of accessory reagents and solutions used for analysis
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 4517
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 5496 (1978)
Rubber technical tubes. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 5496
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 6732.2 (1989)
Organic dyes, intermediates for dyes, auxiliary compounds for textiles. Sampling methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 6732.2
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 59.040. Vật liệu phụ trợ cho dệt
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9285 (1978)
Potassium hydroxide technical. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9285
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 71.060.40. Badơ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9557 (1987)
Flat timber pallet with dimensions 800x1200 mm. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9557
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
55.180.20. Khay chứa công dụng chung
55.180.30. Thùng chứa, khay chứa và lưới vận chuyển đường không
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 10554 (1974)
Reagents. Determination of copper with colorimetric methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 10554
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 10671.5 (1974)
Reagents. Methods for the determination of sulfates
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 10671.5
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 14192 (1996)
Marking of cargoes
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 14192
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
55.020. Bao gói nói chung
55.200. Máy đóng gói
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 15846 (1979)
Products for transportation to the areas of Far North and other remote regions. Packing, marking, transportation and storage
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 15846
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 17433 (1980)
Industries purity. Compressed air grades of contamination
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 17433
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
13.040.20. Không khí xung quanh
71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 18300 (1987)
Technical rectified ethyl alcohol. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 18300
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 71.080.60. Rượu. Ete
87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 19433 (1988)
Dangerous goods. Classification and marking
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 19433
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 24104 (1988)
General purpose laboratory balances and comparison balances. Performance. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 24104
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 24957 (1981)
Artificial and synthetic leather. Marking, packaging, transportation and storage
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 24957
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 59.140.30. Da thuộc và da lông thú
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 26319 (1984)
Dangerous cargo. Package
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 26319
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 27025 (1986)
Reagents. General test requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 27025
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 27068 (1986)
Reagents. Sodium thiosulphate 5-aqueous. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 27068
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3195 (1975-03) * GOST 61 (1975) * GOST 199 (1978) * GOST 804 (1993) * GOST 1277 (1975) * GOST 3118 (1977) * GOST 3760 (1979) * GOST 3773 (1972) * GOST 3885 (1973) * GOST 4107 (1978) * GOST 4160 (1974) * GOST 4204 (1977) * GOST 4212 (1976) * GOST 4232 (1974) * GOST 4233 (1977) * GOST 4328 (1977) * GOST 4461 (1977) * GOST 4520 (1978) * GOST 4919.1 (1977) * GOST 5044 (1979) * GOST 5456 (1979) * GOST 5632 (1972) * GOST 6247 (1979) * GOST 6709 (1972) * GOST 7338 (1990) * GOST 9293 (1974) * GOST 10398 (1976) * GOST 10555 (1975) * GOST 10652 (1973) * GOST 10671.1 (1974) * GOST 13950 (1991) * GOST 15102 (1975) * GOST 17065 (1994) * GOST 17319 (1976) * GOST 17366 (1980) * GOST 18573 (1986) * GOST 20259 (1980) * GOST 20288 (1974) * GOST 20435 (1975) * GOST 20490 (1975) * GOST 21140 (1988) * GOST 21650 (1976) * GOST 22867 (1977) * GOST 24363 (1980) * GOST 25336 (1982) * GOST 25794.1 (1983) * GOST 25794.2 (1983) * GOST 25794.3 (1983) * GOST 26381 (1984) * GOST 26663 (1985) * GOST 26726 (1985)
Thay thế cho
GOST 2263 (1971)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 2263 (1979)
Sodium hydroxide for industrial use. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 2263
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 71.060.40. Badơ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bases * Chemicals * Hydroxides * Industrial * Industries * Inorganic * Inorganic compounds * Raw materials * Sodium hydroxide * Bases (chemical) * Materials * Raw material
Mục phân loại
Số trang
30