Loading data. Please wait
SAE ARP 4926AAlloy Verification and Chemical Composition Inspection of Welding Wire
Số trang:
Ngày phát hành: 2005-04-26
| Standard Test Methods for Chemical Analysis of Aluminum and Aluminum-Base Alloys | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 34 |
| Ngày phát hành | 1994-00-00 |
| Mục phân loại | 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Test Methods for Chemical Analysis of Titanium and Titanium Alloys | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 120 |
| Ngày phát hành | 2000-00-00 |
| Mục phân loại | 77.120.50. Titan và hợp kim titan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Test Methods for Chemical Analysis of Stainless, Heat-Resisting, Maraging, and Other Similar Chromium-Nickel-Iron Alloys | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 353 |
| Ngày phát hành | 1993-00-00 |
| Mục phân loại | 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Test Methods for Chemical Analysis of High-Temperature, Electrical, Magnetic, and Other Similar Iron, Nickel, and Cobalt Alloys | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 354 |
| Ngày phát hành | 1993-00-00 |
| Mục phân loại | 77.140.40. Thép có từ tính đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Alloy Verification and Chemical Composition Inspection of Welding Wire | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE ARP 4926 |
| Ngày phát hành | 1994-05-01 |
| Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực 49.025.99. Các vật liệu khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Alloy Verification and Chemical Composition Inspection of Welding Wire | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE ARP 4926B |
| Ngày phát hành | 2011-06-20 |
| Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực 49.025.99. Các vật liệu khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Alloy Verification and Chemical Composition Inspection of Welding Wire | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE ARP 4926B |
| Ngày phát hành | 2011-06-20 |
| Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực 49.025.99. Các vật liệu khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Alloy Verification and Chemical Composition Inspection of Welding Wire | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE ARP 4926 |
| Ngày phát hành | 1994-05-01 |
| Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực 49.025.99. Các vật liệu khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Alloy Verification and Chemical Composition Inspection of Welding Wire | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE ARP 4926A |
| Ngày phát hành | 2005-04-26 |
| Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực 49.025.99. Các vật liệu khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |