Loading data. Please wait

prEN 50128

Railway applications - Communications, signalling and processing systems - Software for railway control and protection systems

Số trang:
Ngày phát hành: 2009-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 50128
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Communications, signalling and processing systems - Software for railway control and protection systems
Ngày phát hành
2009-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50128 (2009-10), IDT * 09/30180884 DC (2009-08-03), IDT * F74-128PR, IDT * OEVE/OENORM EN 50128 (2009-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
FprEN 50128 (2011-01)
Railway applications - Communications, signalling and processing systems - Software for railway control and protection systems
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50128
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50128 (2011-06)
Railway applications - Communications, signalling and processing systems - Software for railway control and protection systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50128
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50128 (2009-07)
Railway applications - Communications, signalling and processing systems - Software for railway control and protection systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50128
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 50128 (2011-01)
Railway applications - Communications, signalling and processing systems - Software for railway control and protection systems
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50128
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Applications * Competence * Computer applications * Computer software * Continuous-path control * Control engineering * Control systems * Data processing * Definitions * Developments * Documentation * Information processing * Maintenance * Operational monitoring systems * Personnel * Programmable * Programmed control systems * Protective measures * Railway applications * Railway engineering * Railways * Safety requirements * Signal transmission * Software * Specification (approval) * Telecommunications * Testing * Tools * Use * Sheets * Supervisory systems * Implementation * Surveillance systems
Số trang