Loading data. Please wait

FprEN 50525-2-11

Electric cables - Low voltage energy cables of rated voltages up to and including 450/750 V (U0/U) - Part 2-11: Cables for general applications - Flexible cables with thermoplastic PVC insulation

Số trang:
Ngày phát hành: 2010-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN 50525-2-11
Tên tiêu chuẩn
Electric cables - Low voltage energy cables of rated voltages up to and including 450/750 V (U0/U) - Part 2-11: Cables for general applications - Flexible cables with thermoplastic PVC insulation
Ngày phát hành
2010-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50525-2-11 (2011-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 50525-2-11 (2008-10)
Electric cables - Low voltage energy cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2-11: Cables for general applications - Flexible cables with thermoplastic PVC insulation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50525-2-11
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 50525-2-11 (2011-05)
Electric cables - Low voltage energy cables of rated voltages up to and including 450/750 V (U0/U) - Part 2-11: Cables for general applications - Flexible cables with thermoplastic PVC insulation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50525-2-11
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50525-2-11 (2011-05)
Electric cables - Low voltage energy cables of rated voltages up to and including 450/750 V (U0/U) - Part 2-11: Cables for general applications - Flexible cables with thermoplastic PVC insulation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50525-2-11
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 50525-2-11 (2010-10)
Electric cables - Low voltage energy cables of rated voltages up to and including 450/750 V (U0/U) - Part 2-11: Cables for general applications - Flexible cables with thermoplastic PVC insulation
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50525-2-11
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50525-2-11 (2008-10)
Electric cables - Low voltage energy cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2-11: Cables for general applications - Flexible cables with thermoplastic PVC insulation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50525-2-11
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cables * Core arrangement * Dimensions * Electric cables * Electrical cords * Electrical engineering * Electrical insulating materials * Electrical testing * Flat twin cables * Flexible * Flexible cables * Hose assemblies * Insulated cables * Insulated cords * Insulating coverings * Insulations * Low voltage * Plastic insulations * Polyvinyl chloride * Polyvinyl chloride insulation * Power lines * PVC insulations * Rated voltage * Testing * Thermoplastic polymers * Types * Electric power transmission lines * PVC
Số trang