Loading data. Please wait
Preparation of steel substrates before application of paints and related products - Test methods for non-metallic blast-cleaning abrasives - Part 3: Determination of apparent density (ISO 11127-3:1993)
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-10-00
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3696 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of steel substrates before application of paints and related products; test methods for non-metallic blast-cleaning abrasives; part 1: sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11127-1 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 25.220.10. Thổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of steel substrates before application of paints and related products - Test methods for non-metallic blast-cleaning abrasives - Part 3: Determination of apparent density (ISO 11127-3:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11127-3 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 25.220.10. Thổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of steel substrates before application of paints and related products - Test methods for non-metallic blast-cleaning abrasives - Part 3: Determination of apparent density (ISO 11127-3:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11127-3 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 25.220.10. Thổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of steel substrates before application of paints and related products - Test methods for non-metallic blast-cleaning abrasives - Part 3: Determination of apparent density (ISO 11127-3:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11127-3 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 25.220.10. Thổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of steel substrates before application of paints and related products - Test methods for non-metallic blast-cleaning abrasives - Part 3: Determination of apparent density (ISO 11127-3:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11127-3 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 25.220.10. Thổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |