Loading data. Please wait
Standard Test Method for Density and Relative Density (Specific Gravity) of Liquids by Bingham Pycnometer
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1993-00-00
Test Method for Density and Relative Density (Specific Gravity) of Liquids by Bingham Pycnometer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1217*ANSI D 1217 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Density and Relative Density (Specific Gravity) of Liquids by Bingham Pycnometer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1217 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Density and Relative Density (Specific Gravity) of Liquids by Bingham Pycnometer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1217 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Density and Relative Density (Specific Gravity) of Liquids by Bingham Pycnometer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1217 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test Method for Density and Relative Density (Specific Gravity) of Liquids by Bingham Pycnometer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1217*ANSI D 1217 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test Method for Density and Relative Density (Specific Gravity) of Liquids by Bingham Pycnometer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1217*ANSI D 1217 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test Method for Density and Relative Density (Specific Gravity) of Liquids by Bingham Pycnometer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1217 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |