Loading data. Please wait

prEN 14964

Rigid underlays for discontinuous roofing - Definitions and characteristics

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2006-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 14964
Tên tiêu chuẩn
Rigid underlays for discontinuous roofing - Definitions and characteristics
Ngày phát hành
2006-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 14964 (2004-05)
Roof covering products for discontinuous laying and products for wall cladding - Rigid underlays for discontinuous roofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14964
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 14964 (2006-10)
Rigid underlays for discontinuous roofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14964
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14964 (2006-10)
Rigid underlays for discontinuous roofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14964
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14964 (2006-05)
Rigid underlays for discontinuous roofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14964
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14964 (2004-05)
Roof covering products for discontinuous laying and products for wall cladding - Rigid underlays for discontinuous roofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14964
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
CE marking * Certificates of conformity * Conformity * Constructional products * Definitions * Durability * Enterprises * Exterior wall coverings * Fibre cements * Initial verification * Laying * Marking * Materials * Mechanical properties * Packages * Plates * Production control * Products * Properties * Roof coverings * Sampling methods * Specification (approval) * Surface spread of flame * Test specimens * Testing * Water permeability * Water vapour permeability * Woodbased sheet materials * Panels * Sheets * Planks * Permanency * Tiles * Boards * Water vapour transmission
Mục phân loại
Số trang
22