Loading data. Please wait

EN 3475-806

Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 806: Attenuation

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2002-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 3475-806
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 806: Attenuation
Ngày phát hành
2002-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 3475-806 (2002-12), IDT * BS EN 3475-806 (2002-06-25), IDT * NF L52-250-806 (2003-01-01), IDT * SN EN 3475-806 (2002-06), IDT * OENORM EN 3475-806 (2003-04-01), IDT * PN-EN 3475-806 (2006-08-11), IDT * SS-EN 3475-806 (2002-06-14), IDT * UNI EN 3475-806:2003 (2003-02-01), IDT * STN EN 3475-806 (2002-12-01), IDT * CSN EN 3475-806 (2003-01-01), IDT * DS/EN 3475-806 (2002-08-09), IDT * NEN-EN 3475-806:2002 en (2002-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 3475-100 (2010-09)
Thay thế cho
prEN 3475-806 (2001-09)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 806: Attenuation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3475-806
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 3475-806 (2002-06)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 806: Attenuation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-806
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 3475-806 (2001-09)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 806: Attenuation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3475-806
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Aircraft * Attenuations * Cables * Coatings * Damping * Electric cables * Electric conductors * Electrical * Electrical cords * Impedance * Marking * Multilingual * Single wires * Space transport * Specification (approval) * Testing * Cords * Conduits * Pipelines
Số trang
5