Loading data. Please wait

prEN 1452-1

Plastics piping systems for water supply - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 1: General

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1452-1
Tên tiêu chuẩn
Plastics piping systems for water supply - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 1: General
Ngày phát hành
1994-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1452-1 (1994-08), IDT * 94/341026 DC (1994-08-04), IDT * OENORM EN 1452-1 (1994-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 852-1 * ISO 472 (1988-12) * ISO 1043-1 (1992)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 1452-1 (1998-03)
Plastics piping systems for water supply - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1452-1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 1452-1 (2009-12)
Plastics piping systems for water supply and for buried and above-ground drainage and sewerage under pressure - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 1: General (ISO 1452-1:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1452-1
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1452-1 (1999-06)
Plastics piping systems for water supply - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1452-1
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1452-1 (1994-05)
Plastics piping systems for water supply - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1452-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1452-1 (1998-03)
Plastics piping systems for water supply - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1452-1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * General conditions * Materials * Pipelines * Piping system * Plastic pipelines * Plastic pipes * Plastics * PVC-pipes * PVC-U * Unplasticized polyvinyl chloride * Water pipes * Water practice * Water supply * Plastic tubes
Số trang