Loading data. Please wait

OENORM S 5240-1

Image quality assurance in X-ray diagnostics; general conditions

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1987-11-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
OENORM S 5240-1
Tên tiêu chuẩn
Image quality assurance in X-ray diagnostics; general conditions
Ngày phát hành
1987-11-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 6814-14 (1981-08)
Terms and definitions in the field of radiological technique; imaging systems
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-14
Ngày phát hành 1981-08-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM S 5240-2 (1987-11-01) * OENORM S 5240-3 (1986-08-01) * OENORM S 5240-4 (1986-08-01)
Thay thế cho
OENORM S 5240-1 (1986-05-01)
Thay thế bằng
OENORM S 5240-1 (1998-08-01)
Image quality assurance in X-ray diagnostics - General conditions
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM S 5240-1
Ngày phát hành 1998-08-01
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
OENORM S 5240-1 (2008-01-01)
Image quality assurance in X-ray diagnostics - Part 1: General conditions
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM S 5240-1
Ngày phát hành 2008-01-01
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM S 5240-1 (2007-11-01)
Image quality assurance in X-ray diagnostics - Part 1: General conditions
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM S 5240-1
Ngày phát hành 2007-11-01
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM S 5240-1 (1998-08-01)
Image quality assurance in X-ray diagnostics - General conditions
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM S 5240-1
Ngày phát hành 1998-08-01
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM S 5240-1 (1987-11-01)
Image quality assurance in X-ray diagnostics; general conditions
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM S 5240-1
Ngày phát hành 1987-11-01
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM S 5240-1 (1986-05-01)
Từ khóa
Definitions * Image quality * Medical radiography * Medical radiology * Medical sciences * OENORM S 5240-1 * Radiographs * Radiology * Terminology * Testing * Video play-backs * X-rays * Diagnostic radiology
Số trang
4