Loading data. Please wait

FprEN 60811-602

Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 602: Physical tests - Separation of oil in filling compounds

Số trang:
Ngày phát hành: 2011-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN 60811-602
Tên tiêu chuẩn
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 602: Physical tests - Separation of oil in filling compounds
Ngày phát hành
2011-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 20/1311/FDIS (2011-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
FprEN 60811-602 (2010-04)
IEC 60811-602, Ed. 1.0: Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 602: Physical tests - Separation of oil in filling compounds
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60811-602
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60811-602 (2012-06)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 602: Physical tests - Separation of oil in filling compounds (IEC 60811-602:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-602
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60811-602 (2012-06)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 602: Physical tests - Separation of oil in filling compounds (IEC 60811-602:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-602
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60811-602 (2011-12)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 602: Physical tests - Separation of oil in filling compounds
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60811-602
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60811-602 (2010-04)
IEC 60811-602, Ed. 1.0: Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 602: Physical tests - Separation of oil in filling compounds
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60811-602
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cables * Cords * Electric cables * Electrical cords * Electrical engineering * Electrical insulating materials * Fillers * Glass fibre cables * Insulated cables * Insulated cords * Insulating materials * Insulations * Material tests * Materials testing * Non-metals * Oil resistance * Oils * Optical waveguides * Physical testing * Qualification tests * Separation * Testing * Discarding * Conduits * Pipelines
Số trang