Loading data. Please wait
Lubricants, industrial oils and related products (class L) - Classification - Part 4: Family H (Hydraulic systems)
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1999-10-00
| Lubricants, industrial oils and related products (class L) - Classification - Part 4 : family H (Hydraulic systems) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF T60-513*NF EN ISO 6743-4 |
| Ngày phát hành | 2003-06-01 |
| Mục phân loại | 75.120. Chất lỏng thủy lực |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Industrial liquid lubricants; ISO vicosity classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3448 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lubricants, industrial oils and related products (class L) - Classification - Part 0: General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6743-0 |
| Ngày phát hành | 1981-09-00 |
| Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lubricants, industrial oils and related products (class L); Classification; Part 4 : Family H (Hydraulic systems) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6743-4 |
| Ngày phát hành | 1982-11-00 |
| Mục phân loại | 75.120. Chất lỏng thủy lực |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lubricants, industrial oils and related products (class L); Classification; Part 4 : Family H (Hydraulic systems) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6743-4 |
| Ngày phát hành | 1982-11-00 |
| Mục phân loại | 75.120. Chất lỏng thủy lực |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lubricants, industrial oils and related products (class L) - Classification - Part 4: Family H (Hydraulic systems) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6743-4 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 75.120. Chất lỏng thủy lực |
| Trạng thái | Có hiệu lực |