Loading data. Please wait
Non-destructive testing of steel tubes - Part 8: Automated ultrasonic testing of seamless and welded steel tubes for the detection of laminar imperfections
Số trang: 10
Ngày phát hành: 2011-04-00
Non-destructive testing - Ultrasonic inspection - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5577 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Qualification and certification of personnel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9712 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing of steel tubes - Part 6: Radiographic testing of the weld seam of welded steel tubes for the detection of imperfections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10893-6 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing of steel tubes - Part 7: Digital radiographic testing of the weld seam of welded steel tubes for the detection of imperfections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10893-7 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel products - Employer's qualification system for non-destructive testing (NDT) personnel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11484 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seamless and welded (except submerged arc-welded) steel tubes for pressure purposes - Ultrasonic testing for the detection of laminar imperfections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10124 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seamless and welded steel tubes for pressure purposes; ultrasonic testing of tube ends for the detection of laminar imperfections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11496 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded steel tubes for pressure purposes - Ultrasonic testing of the area adjacent to the weld seam for the detection of laminar imperfections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13663 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing of steel tubes - Part 8: Automated ultrasonic testing of seamless and welded steel tubes for the detection of laminar imperfections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10893-8 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seamless and welded (except submerged arc-welded) steel tubes for pressure purposes - Ultrasonic testing for the detection of laminar imperfections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10124 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seamless and welded steel tubes for pressure purposes; ultrasonic testing of tube ends for the detection of laminar imperfections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11496 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded steel tubes for pressure purposes - Ultrasonic testing of the area adjacent to the weld seam for the detection of laminar imperfections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13663 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |