Loading data. Please wait
Test Methods for Jet-Fuel-Resistant Concrete Joint Sealer, Hot-Poured Elastic Type
Số trang:
Ngày phát hành: 1989-00-00
Methods of Testing Jet-Fuel-Resistant Concrete Joint Sealer, Hot-Poured Elastic Type | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1855 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test Methods for Jet-Fuel-Resistant Concrete Joint Sealer, Hot-Poured Elastic Type | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1855 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of Testing Jet-Fuel-Resistant Concrete Joint Sealer, Hot-Poured Elastic Type | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1855 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Methods for Sealants and Fillers, Hot-Applied, for Joints and Cracks in Asphaltic and Portland Cement Concrete Pavements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5329 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Methods for Sealants and Fillers, Hot-Applied, for Joints and Cracks in Asphaltic and Portland Cement Concrete Pavements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5329 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Methods for Sealants and Fillers, Hot-Applied, For Joints and Cracks in Asphaltic and Portland Cement Concrete Pavements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5329 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test Methods for Sealants and Fillers, Hot-Applied for Joints and Cracks in Asphaltic and Portland Cement Concrete Pavements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5329 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |