Loading data. Please wait

NF A81-301*NF EN 759

Welding consumables. Technical delivery conditions for welding filler metals. Type of product, dimensions, tolerances and marking.

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1997-11-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A81-301*NF EN 759
Tên tiêu chuẩn
Welding consumables. Technical delivery conditions for welding filler metals. Type of product, dimensions, tolerances and marking.
Ngày phát hành
1997-11-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 759:1997,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF EN 24063
Thay thế cho
NF A81-301:197906 (A81-301) * NF A81-310:198001 (A81-310) * NF A81-321:197904 (A81-321) * NF A81-510:197804 (A81-510) * NF EN 20544:199202 (A81-701)
Thay thế bằng
NF A81-301*NF EN ISO 544 (2004-03-01)
Welding consumables - Technical delivery conditions for welding filler materials - Type of product, dimensions, tolerances and markings
Số hiệu tiêu chuẩn NF A81-301*NF EN ISO 544
Ngày phát hành 2004-03-01
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF A81-301*NF EN ISO 544 (2004-03-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF A81-301*NF EN ISO 544
Ngày phát hành 2004-03-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF A81-301*NF EN 759*NF A81-301:197906 (A81-301)*NF A81-310:198001 (A81-310)*NF A81-321:197904 (A81-321)*NF A81-510:197804 (A81-510)*NF EN 20544:199202 (A81-701)
Từ khóa
Fusion welding * Packages containers * Welding rods * Packages * Barrels * Packaging * Dimensional tolerances * Filler metal * Marking * Condition of goods * Diameter * Wires * Flange * Covered electrodes * Filler wire * Sheathings * Welding electrodes * Delivery conditions * Dimensions * Arc welding
Số trang
12