Loading data. Please wait
Welding consumables - Technical delivery conditions for welding filler materials - Type of product, dimensions, tolerances and markings
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2004-03-01
Metallic products - Types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A00-001*NF EN 10204 |
Ngày phát hành | 1991-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A80-021*NF EN ISO 4063 |
Ngày phát hành | 2000-04-01 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding consumables - Technical delivery conditions for filler materials and fluxes - Type of product, dimensions, tolerances and markings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A81-301*NF EN ISO 544 |
Ngày phát hành | 2011-05-01 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A81-301*NF EN ISO 544 |
Ngày phát hành | 2011-05-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |