Loading data. Please wait
ASTM E 473Definitions of Terms Relating to Thermal Analysis
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1985-00-00
| Definitions of Terms Relating to Thermal Analysis | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 473 |
| Ngày phát hành | 1994-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Terminology Relating to Thermal Analysis and Rheology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 473 |
| Ngày phát hành | 2014-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Terminology Relating to Thermal Analysis and Rheology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 473a |
| Ngày phát hành | 2011-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Terminology Relating to Thermal Analysis and Rheology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 473 |
| Ngày phát hành | 2011-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Terminology Relating to Thermal Analysis and Rheology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 473 |
| Ngày phát hành | 2010-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Terminology Relating to Thermal Analysis and Rheology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 473 |
| Ngày phát hành | 2009-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Terminology Relating to Thermal Analysis and Rheology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 473b |
| Ngày phát hành | 2007-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Terminology Relating to Thermal Analysis and Rheology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 473a |
| Ngày phát hành | 2007-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Terminology Relating to Thermal Analysis and Rheology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 473a |
| Ngày phát hành | 2006-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Termninology Relating to Thermal Analysis and Rheology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 473 |
| Ngày phát hành | 2006-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Termninology Relating to Thermal Analysis and Rheology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 473 |
| Ngày phát hành | 2005-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Terminology Relating to Thermal Analysis | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 473 |
| Ngày phát hành | 2004-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Terminology Relating to Thermal Analysis | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 473 |
| Ngày phát hành | 2003-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Terminology Relating to Thermal Analysis | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 473 |
| Ngày phát hành | 2000-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Terminology Relating to Thermal Analysis | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 473 |
| Ngày phát hành | 1999-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Definitions of Terms Relating to Thermal Analysis | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 473 |
| Ngày phát hành | 1994-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Definitions of Terms Relating to Thermal Analysis | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 473 |
| Ngày phát hành | 1985-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |