Loading data. Please wait
Luminaires Part 2-3: Particular requirements - Luminaires for road and street lighting
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2013-11-25
Graphical symbols for safety related applications (5216 Pr and 5638 Pr) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 3C/331/CDV*CEI 3C/331/CDV*IEC 60417*CEI 60417*IEC-PN 3C/417/f26*CEI-PN 3C/417/f26 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60364-7-714, Ed. 2: Low-voltage electrical installations - Part 7-714: Requirements for special installations or locations - External lighting installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 64/1720/CD*CEI 64/1720/CD*IEC 60364-7-714*CEI 60364-7-714 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện 91.160.20. Chiếu sáng bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61140: Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 64/1869/CD*CEI 64/1869/CD*IEC 61140*CEI 61140 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 4: Paper and board grades and converted products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4046-4 |
Ngày phát hành | 2016-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires Part 2-3: Particular requirements - Luminaires for road and street lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60598-2-3:2003*SABS IEC 60598-2-3:2003 |
Ngày phát hành | 2003-07-04 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |