Loading data. Please wait
Gỗ xẻ cây lá rộng - Khuyết tật - Phương pháp đo
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2013-00-00
| Sawn timber of broadleaved species; Defects; Measurement Trilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2301 |
| Ngày phát hành | 1973-08-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |