Loading data. Please wait
Công nghiệp khai thác gỗ. Công nghệ. Thuật ngữ và định nghĩa
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1990-00-00
| Logging industry; Technology; Terms and definitions Trilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8965 |
| Ngày phát hành | 1987-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gỗ. Xác định độ bền tách | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8047:2009 |
| Ngày phát hành | 2009-00-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Logging industry; Products; Terms and definitions Trilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8966 |
| Ngày phát hành | 1987-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Công nghiệp khai thác gỗ. Sản phẩm. Thuật ngữ và định nghĩa | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5146:1990 |
| Ngày phát hành | 1990-00-00 |
| Mục phân loại | 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |