Loading data. Please wait
Technical systems and aids for disabled or handicapped persons. Wheelchair tiedown and occupant-restraint systems. Requirements and test methods for all systems
Số trang: 80
Ngày phát hành: 2015-02-28
Wheelchairs - Part 19: Wheeled mobility devices for use as seats in motor vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7176-19 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation No 14 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE); Uniform provisions concerning the approval of vehicles with regard to safety-belt anchorages, Isofix anchorages systems and Isofix top tether anchorages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2007/ECE14/EG*2007/ECE14/EC*2007/ECE14/CE*ECE 14*ECE R 14 |
Ngày phát hành | 2007-12-06 |
Mục phân loại | 43.040.80. Hệ thống bảo vệ và hạn chế tai nạn xe (bao gồm túi khí, dây an toàn, các vấn đề về tai nạn giao thông và các vấn đề nâng cao an toàn) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation No 21 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE) - Uniform provisions concerning the approval of vehicles with regard to their interior fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2008/ECE21/EG*2008/ECE21/EC*2008/ECE21/CE*ECE 21*ECE R 21 |
Ngày phát hành | 2008-07-16 |
Mục phân loại | 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical systems and aids for disabled or handicapped persons. Wheelchair tiedown and occupant-restraint systems. Requirements and test methods for all systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS ISO 10542-1:2001 |
Ngày phát hành | 2001-11-01 |
Mục phân loại | 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) 43.040.80. Hệ thống bảo vệ và hạn chế tai nạn xe (bao gồm túi khí, dây an toàn, các vấn đề về tai nạn giao thông và các vấn đề nâng cao an toàn) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical systems and aids for disabled or handicapped persons. Wheelchair tiedown and occupant-restraint systems. Four-point strap-type tiedown systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS ISO 10542-2:2001 |
Ngày phát hành | 2001-11-01 |
Mục phân loại | 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) 43.040.80. Hệ thống bảo vệ và hạn chế tai nạn xe (bao gồm túi khí, dây an toàn, các vấn đề về tai nạn giao thông và các vấn đề nâng cao an toàn) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical systems and aids for disabled or handicapped persons. Wheelchair tiedown and occupant restraint systems. Clamping-type tiedown systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS ISO 10542-4:2004 |
Ngày phát hành | 2004-12-07 |
Mục phân loại | 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical systems and aids for disabled or handicapped persons. Wheelchair tiedown and occupant-restraint systems. Systems for specific wheelchairs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS ISO 10542-5:2004 |
Ngày phát hành | 2004-08-05 |
Mục phân loại | 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |