Loading data. Please wait
Industrial safety helmets. Specification for construction and performance
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1987-01-30
Specification for general purpose industrial safety helmets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5240:1975 |
Ngày phát hành | 1975-11-28 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ 61.040. Mũ. Phụ tùng may mặc. Khóa, bấm, móc... dùng cho quần áo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for industrial safety helmets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 397:1995 |
Ngày phát hành | 1995-07-15 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 397:1995 |
Ngày phát hành | 1995-07-15 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |