Loading data. Please wait
Phân bón. Phương pháp xác định phốt pho hữu hiệu | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8559:2010 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 65.080. Phân bón |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phân bón. Phương pháp xác định kali hữu hiệu | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8560:2010 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 65.080. Phân bón |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phân bón. Phương pháp xác định axit humic và axit fulvic | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8561:2010 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 65.080. Phân bón |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phân bón. Phương pháp xác định kali tổng số | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8562:2010 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 65.080. Phân bón |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phân bón. Phương pháp xác định phốt pho tổng số | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8563:2010 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 65.080. Phân bón |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phân lân canxi magie (phân lân nung chảy) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1078:1999 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 65.080. Phân bón |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phân bón. Phương pháp xác định clorua hòa tan trong nước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8558:2010 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 65.080. Phân bón |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng nước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2309:1978 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sản phẩm hóa học. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1694:1975 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 71.100. Sản phẩm công nghiệp hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phân hỗn hợp NPK. Phương pháp thử | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5815:2001 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 65.080. Phân bón |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5815:2001 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |