Loading data. Please wait
Phân bón rắn - Xác định hàm lượng phospho hòa tan trong nước - Phương pháp quang phổ
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2015-00-00
Phân bón. Phương pháp xác định phốt pho hữu hiệu | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8559:2010 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 65.080. Phân bón |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nước dùng để phân tích trong phòng thí nghiệm. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4851:1989 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phân bón. Xác định các bon hữu cơ tổng số bằng phương pháp Walkley-Black | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 9294:2012 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 65.080. Phân bón |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phân bón. Phương pháp xác định nitơ hữu hiệu | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 9295:2012 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 65.080. Phân bón |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phân bón Diamoni phosphat (DAP) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8856:2012 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 65.080. Phân bón |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phân bón rắn - Phương pháp chuẩn bị mẫu để xác định các chỉ tiêu hóa học và vật lý | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 10683:2015 |
Ngày phát hành | 2015-00-00 |
Mục phân loại | 65.080. Phân bón |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid fertilizers; preparation of samples for chemical and physical analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8358 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 65.080. Phân bón |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3696 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |