Loading data. Please wait
| Gỗ chống lò. Bảo quản bằng phương pháp ngâm thừơng với thuốc LN2 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4093:1985 |
| Ngày phát hành | 1985-00-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 6: Xác định ứng suất kéo song song thớ | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8048-6:2009 |
| Ngày phát hành | 2009-00-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gỗ. Phương pháp chọn rừng, chọn cây và cưa khúc để nghiên cứu tính chất cơ lý | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 355:1970 |
| Ngày phát hành | 1970-00-00 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wood; Determination of ultimate tensile stress parallel to grain | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3345 |
| Ngày phát hành | 1975-09-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gỗ chống lò | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1077:1986 |
| Ngày phát hành | 1986-00-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1077:1986 |
| Ngày phát hành | 1986-00-00 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |