Loading data. Please wait

EN 397+A1

Industrial safety helmets

Số trang: 29
Ngày phát hành: 2012-10-00

Liên hệ
This European Standard specifies physical and performance requirements, methods of test and marking requirements for industrial safety helmets. The mandatory requirements apply to helmets for general use in industry. Additional optional performance requirements are included to apply only where specifically claimed by the helmet manufacturer. Industrial safety helmets are intended primarily to provide protection to the wearer against falling objects and consequential brain injury and skull fracture.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 397+A1
Tên tiêu chuẩn
Industrial safety helmets
Ngày phát hành
2012-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 397 (2013-04), IDT * NF S72-501 (2013-02-09), IDT * SN EN 397+A1 (2013-01), IDT * OENORM EN 397 (2013-02-01), IDT * PN-EN 397+A1 (2013-04-30), IDT * SS-EN 397+A1 (2012-11-06), IDT * UNI EN 397:2013 (2013-03-14), IDT * STN EN 397+A1 (2013-03-01), IDT * CSN EN 397+A1 (2013-05-01), IDT * DS/EN 397 + A1 (2012-12-13), IDT * NEN-EN 397:2012+A1:2012 en (2012-11-01), IDT * SFS-EN 397 + A1 (2013-05-03), IDT * SFS-EN 397 + A1:en (2013-04-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 472 (2001-07)
Plastics - Vocabulary (ISO 472:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 472
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 960 (2006-06) * EN ISO 9185 (2007-07) * 89/686/EWG (1989-12-21)
Thay thế cho
EN 397 (2012-02)
Industrial safety helmets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 397
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 397+A1 (2012-10)
Industrial safety helmets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 397+A1
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 397 (2012-02)
Industrial safety helmets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 397
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 397 (1995-02)
Industrial safety helmets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 397
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 397/A1 (2000-03)
Industrial safety helmets; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 397/A1
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 397 (2011-06)
Industrial safety helmets
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 397
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 397 (1993-07)
Industrial safety helmets
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 397
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 397 (1990-08)
Industrial safety helmets
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 397
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 397/prA1 (1999-11)
Industrial safety helmets; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 397/prA1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 397/prA1 (1998-05)
Industrial safety helmets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 397/prA1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Burning behaviours * Damping * Definitions * Design * Dimensions * Electrical equipment * Electrical insulation * Ergonomics * Headgear * Helmets * Helmets (protective) * Impact strength * Industrial safety helmets * Industries * Insulations * Marking * Materials * Occupational safety * Penetration resistance * Performance requirements * Physical properties * Properties * Protective clothing * Protective equipment * Safety engineering * Shock * Specification (approval) * Stitches * Temperature * Testing * Ventilation * Impact * Impulses * Scalp protectors
Số trang
29