Loading data. Please wait
Bảo quản gỗ. Thuật ngữ và định nghĩa | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4738:1989 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bảo quản gỗ. Phương pháp xử lý bề mặt bằng thuốc BQG1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3132:1979 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bảo quản gỗ. Phương pháp ngâm thường bằng thuốc LN2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3133:1979 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bảo quản gỗ. Phương pháp phòng mục và mối mọt cho gỗ tròn sau khi khai thác | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3134:1979 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bảo quản gỗ. Phương pháp phòng trừ mối, mọt cho đồ gỗ bằng thuốc BQG1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3135:1979 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bảo quản gỗ. Phương pháp đề phòng mốc cho ván sàn sơ chế | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3136:1979 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bảo quản gỗ. Phương pháp phòng nấm gây mục và biến màu cho gỗ dùng làm nguyên liệu giấy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3137:1979 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |