Loading data. Please wait
Insulating and sheathing materials of electric and optical cables - Common test methods - Part 5-1 : methods specific to filling compounds - Drop point - Separation of oil - Lower temperature brittleness - Total acid number - Absence of corrosive components - Permittivity at 23 oC - D.C. resistivity at 23 oC and 100 oC
Số trang: 5
Ngày phát hành: 2004-07-01
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 100 : general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C32-011-100*NF EN 60811-100 |
Ngày phát hành | 2012-12-01 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 301 : electrical tests - Measurement of the permittivity at 23 oC of filling compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C32-011-301*NF EN 60811-301 |
Ngày phát hành | 2012-12-01 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 302 : electrical tests - Measurement of the d.c. resistivity at 23 oC and 100 oC of filling compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C32-011-302*NF EN 60811-302 |
Ngày phát hành | 2012-12-01 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 411 : miscellaneous tests - Low temperature brittleness of filling compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C32-011-411*NF EN 60811-411 |
Ngày phát hành | 2012-12-01 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 601 : physical tests - Measurement of the drop-point of filling compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C32-011-601*NF EN 60811-601 |
Ngày phát hành | 2012-12-01 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 602 : physical tests - Separation of oil in filling compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C32-011-602*NF EN 60811-602 |
Ngày phát hành | 2012-12-01 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 603 : physical tests - Measurement of total acid number of filling compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C32-011-603*NF EN 60811-603 |
Ngày phát hành | 2012-12-01 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 604 : physical tests - Measurement of absence of corrosive components in filling compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C32-011-604*NF EN 60811-604 |
Ngày phát hành | 2012-12-01 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C32-011-100*NF EN 60811-100 |
Ngày phát hành | 2012-12-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |