Loading data. Please wait

NF C32-033/A1*NF EN 60811-5-1/A1

Insulating and sheathing materials of electric and optical cables - Common test methods - Part 5-1 : methods specific to filling compounds - Drop point - Separation of oil - Lower temperature brittleness - Total acid number - Absence of corrosive components - Permittivity at 23 oC - D.C. resistivity at 23 oC and 100 oC

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2004-07-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C32-033/A1*NF EN 60811-5-1/A1
Tên tiêu chuẩn
Insulating and sheathing materials of electric and optical cables - Common test methods - Part 5-1 : methods specific to filling compounds - Drop point - Separation of oil - Lower temperature brittleness - Total acid number - Absence of corrosive components - Permittivity at 23 oC - D.C. resistivity at 23 oC and 100 oC
Ngày phát hành
2004-07-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60811-5-1/A1:2004,IDT * CEI 60811-5-1/A1:2003,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF C32-011-100*NF EN 60811-100 (2012-12-01)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 100 : general
Số hiệu tiêu chuẩn NF C32-011-100*NF EN 60811-100
Ngày phát hành 2012-12-01
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C32-011-301*NF EN 60811-301 (2012-12-01)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 301 : electrical tests - Measurement of the permittivity at 23 oC of filling compounds
Số hiệu tiêu chuẩn NF C32-011-301*NF EN 60811-301
Ngày phát hành 2012-12-01
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C32-011-302*NF EN 60811-302 (2012-12-01)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 302 : electrical tests - Measurement of the d.c. resistivity at 23 oC and 100 oC of filling compounds
Số hiệu tiêu chuẩn NF C32-011-302*NF EN 60811-302
Ngày phát hành 2012-12-01
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C32-011-411*NF EN 60811-411 (2012-12-01)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 411 : miscellaneous tests - Low temperature brittleness of filling compounds
Số hiệu tiêu chuẩn NF C32-011-411*NF EN 60811-411
Ngày phát hành 2012-12-01
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C32-011-601*NF EN 60811-601 (2012-12-01)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 601 : physical tests - Measurement of the drop-point of filling compounds
Số hiệu tiêu chuẩn NF C32-011-601*NF EN 60811-601
Ngày phát hành 2012-12-01
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C32-011-602*NF EN 60811-602 (2012-12-01)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 602 : physical tests - Separation of oil in filling compounds
Số hiệu tiêu chuẩn NF C32-011-602*NF EN 60811-602
Ngày phát hành 2012-12-01
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C32-011-603*NF EN 60811-603 (2012-12-01)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 603 : physical tests - Measurement of total acid number of filling compounds
Số hiệu tiêu chuẩn NF C32-011-603*NF EN 60811-603
Ngày phát hành 2012-12-01
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C32-011-604*NF EN 60811-604 (2012-12-01)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 604 : physical tests - Measurement of absence of corrosive components in filling compounds
Số hiệu tiêu chuẩn NF C32-011-604*NF EN 60811-604
Ngày phát hành 2012-12-01
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF C32-011-100*NF EN 60811-100 (2012-12-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C32-011-100*NF EN 60811-100
Ngày phát hành 2012-12-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF C32-033/A1*NF EN 60811-5-1/A1
Từ khóa
Acid number * Communication equipment * Protective hoses * Testing * Electric cables * Permittivity * Oils * Brittleness * Separation * Insulated cables * Drop point * Electrical resistivity * Electrical insulating materials * Low-voltage equipment
Số trang
5