Loading data. Please wait
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 2: Nickel-metal hydride
Số trang: 61
Ngày phát hành: 2011-05-00
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 2 : nickel-metal hydride | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C58-651-2*NF EN 61951-2 |
Ngày phát hành | 2011-10-01 |
Mục phân loại | 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 482: Primary and secondary cells and batteries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-482*CEI 60050-482 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.220.01. Hộp điện và bộ ắc qui |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Primary batteries - Part 3: Watch batteries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60086-3*CEI 60086-3 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp 39.040.10. Ðồng hồ đeo tay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Primary batteries - Part 4: Safety of lithium batteries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60086-4*CEI 60086-4 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Primary batteries - Part 5: Safety of batteries with aqueous electrolyte | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60086-5*CEI 60086-5 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling plans and procedures for inspection by attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60410*CEI 60410 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Mechanical tests for sealed portable secondary cells and batteries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61959*CEI 61959 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Safety requirements for portable sealed secondary cells, and for batteries made from them, for use in portable applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62133*CEI 62133 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 2: Nickel-metal hydride | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61951-2*CEI 61951-2 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 2: Nickel-metal hydride | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61951-2*CEI 61951-2 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 2: Nickel-metal hydride | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61951-2*CEI 61951-2 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Sealed nickel-metal hydride button rechargeable single cells | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61808*CEI 61808 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Sealed nickel-metal hydride rechargeable single cells | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61436*CEI 61436 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
Trạng thái | Có hiệu lực |